• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cứ
  • Nét bút:ノ丨フ一ノ一丨丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻居
  • Thương hiệt:OSJR (人尸十口)
  • Bảng mã:U+5028
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 倨

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 倨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cứ). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: ngông ngáo, Ngông láo., Nghênh ngang, ngạo mạn, vô lễ, Xoạc chân. Từ ghép với : Trước thì hùng hổ, sau thì khúm núm., “cứ ngạo” hỗn láo, xấc xược. Chi tiết hơn...

Cứ

Từ điển phổ thông

  • ngông ngáo

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngông láo.

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Ngạo nghễ, ngông láo

- Trước thì hùng hổ, sau thì khúm núm.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Nghênh ngang, ngạo mạn, vô lễ

- “cứ ngạo” hỗn láo, xấc xược.

Động từ
* Xoạc chân