Các biến thể (Dị thể) của 蝨
虱
𠤋 𧋜 𧌡 𧒢
Đọc nhanh: 蝨 (Sắt). Bộ Trùng 虫 (+9 nét). Tổng 15 nét but (フ一丨丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: Chấy, rận, Ví dụ người giữ chức vụ mà không làm gì cả, chỉ ăn bám. Từ ghép với 蝨 : “Tróc sắt tử” 捉蝨子 (Đệ nhất hồi) Bắt chấy rận. Chi tiết hơn...