• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+18 nét)
  • Pinyin: Zhuàn
  • Âm hán việt: Chuyển
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一丨一丨フ一一丨一丶一丨丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口轉
  • Thương hiệt:RJJI (口十十戈)
  • Bảng mã:U+56C0
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 囀

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 囀 theo âm hán việt

囀 là gì? (Chuyển). Bộ Khẩu (+18 nét). Tổng 21 nét but (). Ý nghĩa là: Chim kêu. Chi tiết hơn...

Chuyển

Từ điển phổ thông

  • tiếng trầm bổng

Từ điển Thiều Chửu

  • Tiếng chìm bổng êm đềm. Tiếng chim kêu hay gọi là chuyển.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Chim kêu

- “Liễu điều do vị chuyển hoàng li” (Chinh Phụ ngâm ) Cành liễu chưa vang tiếng oanh vàng hót. Đoàn Thị Điểm dịch thơ

Trích: Đặng Trần Côn

Từ ghép với 囀