Đọc nhanh: 盐井乡 (diêm tỉnh hương). Ý nghĩa là: Làng Yanjing, tên địa danh thông thường.
✪ 1. Làng Yanjing, tên địa danh thông thường
Yanjing village, common place name
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐井乡
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 他 背井离乡 去 打拼
- Anh ấy rời bỏ quê hương đi phấn đấu làm ăn.
- 她 叔叔 背井离乡 十年 後 返回 英国
- Chú của cô ấy đã rời quê hương và sống ở nước Anh trong mười năm, sau đó trở về.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 乡亲们
- bà con
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡下 的 日子 很 平静
- Ngày tháng ở nông thôn rất yên bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
井›
盐›