Đọc nhanh: 盐基 (diêm cơ). Ý nghĩa là: ba-zơ; ba-dơ.
盐基 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba-zơ; ba-dơ
含有氢氧根,能与酸反应生成盐和水一类物质的总称水溶液味涩,能使红色石蕊试纸变蓝如氢氧化钠、氢氧化钙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐基
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 事情 的 发展 基本 如 预期
- Sự phát triển của sự việc cơ bản như dự kiến.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
盐›