Đọc nhanh: 盐坨子 (diêm đà tử). Ý nghĩa là: mỏ muối lộ thiên; đống muối lộ thiên.
盐坨子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ muối lộ thiên; đống muối lộ thiên
露天的盐堆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐坨子
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 饺子 放久 了 容易 坨
- Bánh chẻo để lâu dễ kết lại.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 粉 坨子
- đống bột
- 盐坨子
- đống muối
- 泥坨子
- đống bùn
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坨›
子›
盐›