Đọc nhanh: 盐井县 (diêm tỉnh huyện). Ý nghĩa là: Yanjing cũ (1917-1917), nay là một phần của quận Markam 芒康縣 | 芒康县 thuộc quận Chamdo, Tây Tạng.
✪ 1. Yanjing cũ (1917-1917), nay là một phần của quận Markam 芒康縣 | 芒康县 thuộc quận Chamdo, Tây Tạng
Yanjing former county (1917-1917), now part of Markam county 芒康縣|芒康县 [Máng kāng xiàn] in Chamdo prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐井县
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
县›
盐›