Đọc nhanh: 盐场 (diêm trường). Ý nghĩa là: diêm trường; ruộng muối; đồng muối (ven biển); cồn nại.
盐场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diêm trường; ruộng muối; đồng muối (ven biển); cồn nại
海滩上用海水制盐的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
盐›