Đọc nhanh: 盐井 (diêm tỉnh). Ý nghĩa là: mỏ muối; giếng muối.
盐井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỏ muối; giếng muối
为汲取含盐质的地下水而挖的井
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐井
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 井底
- Đáy giếng.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 今晚 能 看到 井宿 吗 ?
- Tối nay có thể thấy chòm sao Tỉnh không?
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
盐›