Đọc nhanh: 盐亭县 (diêm đình huyện). Ý nghĩa là: Hạt Yanting ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Yanting ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên
Yanting county in Mianyang 綿陽|绵阳 [Mián yáng], north Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐亭县
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 把 糖 和 盐杂 在 一起
- Anh ấy trộn lẫn đường và muối với nhau.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
县›
盐›