Đọc nhanh: 盐匠 (diêm tượng). Ý nghĩa là: thợ muối.
盐匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ muối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐匠
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 她 为 绘画 名匠
- Cô ấy là bậc thầy hội họa.
- 匠人 刊木
- Thợ mộc điêu khắc gỗ.
- 别具 意匠
- có cấu tứ độc đáo
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
- 你们 把 盐 放进 汤里
- Các bạn cho muối vào canh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
盐›