Đọc nhanh: 盐亭 (diêm đình). Ý nghĩa là: Hạt Yanting ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Yanting ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên
Yanting county in Mianyang 綿陽|绵阳 [Mián yáng], north Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐亭
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 做 女人 就要 亭亭玉立 紧实 饱满
- Gotta giữ mọi thứ cao và chặt chẽ.
- 公园 里 有 个 亭子
- Trong công viên có một cái đình.
- 做 汤时 , 别忘了 掌盐
- Khi nấu canh, đừng quên thêm muối.
- 你 可以 加上 点盐 吗 ?
- Bạn có thể thêm chút muối được không?
- 他 用 手指 撮 了 一 撮 盐
- Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
盐›