Đọc nhanh: 盐埔 (diêm phố). Ý nghĩa là: Thị trấn Yanpu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Yanpu ở Pingtung County 屏東縣 | 屏东县 , Đài Loan
Yanpu township in Pingtung County 屏東縣|屏东县 [Ping2 dōng Xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐埔
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 黄埔军官学校
- trường sĩ quan Hoàng Phố.
- 妈妈 把 盐 沁 进汤 里
- Mẹ cho muối vào trong canh.
- 她 用 精盐 调味 菜肴
- Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.
- 我们 稍稍 加点 盐
- Chúng ta thêm một chút muối.
- 妈妈 把 买 盐 给 忘 了
- Mẹ quên mất mua muối rồi.
- 我们 贩 一批 盐 过去 吧
- Chúng ta cũng bán một lô muối qua đó nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埔›
盐›