Đọc nhanh: 盐坨 (diêm đà). Ý nghĩa là: muối tảng.
盐坨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối tảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐坨
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 地上 有 坨 废纸
- Trên mặt đất có cục giấy vụn.
- 盐坨子
- đống muối
- 她 在 锅里 撒 了 盐巴
- Cô ấy rắc muối vào chảo.
- 她 用 精盐 调味 菜肴
- Cô ấy dùng muối tinh để nêm gia vị cho món ăn.
- 妈妈 把 买 盐 给 忘 了
- Mẹ quên mất mua muối rồi.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坨›
盐›