Đọc nhanh: 盐城 (diêm thành). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Diêm Thành ở Giang Tô.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Diêm Thành ở Giang Tô
Yancheng prefecture level city in Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐城
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 你 是 说 类似 盐湖城 的 地方 吗
- Bạn có nghĩa là giống như Thành phố Salt Lake?
- 有 在 普若佛 或 盐湖城 附近 的 吗
- Có bất kỳ nơi nào trong khu vực Thành phố Provo hoặc Thành phố Salt Lake không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
盐›