Đọc nhanh: 疽 (Thư). Bộ Nạch 疒 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノ丶一丨フ一一一). Ý nghĩa là: Nhọt. Từ ghép với 疽 : “ung thư” 癰疽 sưng nhọt. Chi tiết hơn...
- “ung thư” 癰疽 sưng nhọt.
- “Phạm Tăng hành vị chí Bành Thành, thư phát bối nhi tử” 范增行未至彭城, 疽發背而死 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Phạm Tăng (hận Hạng Vương đã nghi ngờ mình) chưa về tới Bành Thành thì bị lên hậu bối mà chết.
Trích: Sử Kí 史記