Các biến thể (Dị thể) của 枘
內 鈉
Đọc nhanh: 枘 (Nhuế). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶丨フノ丶). Ý nghĩa là: Đầu mộng (đầu gỗ vuông để tra vào ngàm). Từ ghép với 枘 : 鑿枘 Không hợp ý nhau, không ăn ý nhau. Chi tiết hơn...
- 鑿枘 Không hợp ý nhau, không ăn ý nhau.
- “Nữ hỉ trước chi, hạnh bất tạc nhuế” 女喜著之, 幸不鑿枘 (Phượng Dương sĩ nhân 鳳陽士人) Người vợ mừng xỏ vào (đôi giày), may là vừa khít.
Trích: “tạc nhuế” 鑿枘 không ăn khớp, không hợp nhau. Liêu trai chí dị 聊齋志異