Các biến thể (Dị thể) của 杉
㰇 檆 櫼 煔
Đọc nhanh: 杉 (Am, Sam). Bộ Mộc 木 (+3 nét). Tổng 7 nét but (一丨ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: Cây “sam” 杉 (lat. Chi tiết hơn...
- “Cổ miếu tùng sam cách cố lư” 古廟松杉隔故閭 (Đề Đại Than Mã Phục Ba miếu 題大灘馬伏波廟) Cây tùng, cây sam ở ngôi miếu cổ xa cách quê nhà.
Trích: Cupressaceae), là một thứ cây thông, thường mọc trên miền núi, dùng trong kiến trúc, chế tạo dụng cụ. Nguyễn Du 阮攸