• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
  • Pinyin: Niǎn
  • Âm hán việt: Niện
  • Nét bút:一丨一一一ノ丶一一ノ丶一フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺘辇
  • Thương hiệt:QQOQ (手手人手)
  • Bảng mã:U+64B5
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 撵

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 撵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Niện). Bộ Thủ (+12 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: đuổi đi. Từ ghép với : ! Mau đuổi gà ra khỏi vườn đi, Tôi không đuổi kịp anh ấy. Chi tiết hơn...

Niện

Từ điển phổ thông

  • đuổi đi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Đuổi

- ! Mau đuổi gà ra khỏi vườn đi

* ② (đph) Theo kịp, đuổi kịp

- Tôi không đuổi kịp anh ấy.