- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
- Pinyin:
Zuò
- Âm hán việt:
Tạc
- Nét bút:丶丶丨ノ一丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖乍
- Thương hiệt:PHS (心竹尸)
- Bảng mã:U+600D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 怍
Ý nghĩa của từ 怍 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 怍 (Tạc). Bộ Tâm 心 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丶丶丨ノ一丨一一). Ý nghĩa là: tủi thẹn, Tủi thẹn., Hổ thẹn, xấu hổ, Biến sắc mặt. Từ ghép với 怍 : 慚怍 Xấu hổ, hổ thẹn, thẹn, thẹn thùng., “nhan sắc vô tạc” 顏色毋怍 vẻ mặt không đổi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Xấu hổ, tủi thẹn, hổ thẹn
- 慚怍 Xấu hổ, hổ thẹn, thẹn, thẹn thùng.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hổ thẹn, xấu hổ
- “Ngưỡng bất quý ư thiên, phủ bất tạc ư nhân” 仰不愧於天, 俯不怍於人 (Tận tâm thượng 盡心上) Ngẩng lên không thẹn với trời, cúi xuống không hổ với người.
Trích: Mạnh Tử 孟子
* Biến sắc mặt
- “nhan sắc vô tạc” 顏色毋怍 vẻ mặt không đổi.