Đọc nhanh: 弥勒 (di lặc). Ý nghĩa là: phật Di Lặc; Di Lặc.
弥勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phật Di Lặc; Di Lặc
佛教菩萨之一,佛寺中常有他的塑像,胸腹袒露,满面笑容 (梵Maitreya)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥勒
- 他 被 勒 着 去
- Anh ấy bi ép đi.
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
弥›