Đọc nhanh: 弥勒菩萨 (di lặc bồ tát). Ý nghĩa là: Di Lặc Bồ tát.
弥勒菩萨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Di Lặc Bồ tát
Maitreya Bodhisattva
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥勒菩萨
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 他 的 弥天大谎 怎么 也 掩盖 不了 他 的 丑恶 行为
- Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
弥›
菩›
萨›