Đọc nhanh: 弥撒曲 (di tát khúc). Ý nghĩa là: Bản nhạc lễ misa.
弥撒曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản nhạc lễ misa
弥撒曲是天主教弥撒祭曲活动咏唱的歌曲,是宗教音乐中一种重要的体裁。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥撒曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弥›
撒›
曲›