Đọc nhanh: 弥勒县 (di lặc huyện). Ý nghĩa là: Quận Mile ở Honghe Hani và quận tự trị Yi, Vân Nam.
✪ 1. Quận Mile ở Honghe Hani và quận tự trị Yi, Vân Nam
Mile county in Honghe Hani and Yi autonomous prefecture, Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥勒县
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
县›
弥›