Đọc nhanh: 弥渡县 (di độ huyện). Ý nghĩa là: Quận Midu thuộc quận tự trị Đại Lý 白族 自治州 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Midu thuộc quận tự trị Đại Lý 白族 自治州 , Vân Nam
Midu county in Dali Bai autonomous prefecture 大理白族自治州 [Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥渡县
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 他 带领 公司 渡过 危机
- Anh ấy lãnh đạo công ty vượt qua khủng hoảng.
- 他们 远渡重洋 来到 这里
- Họ băng ngàn vượt biển để đến đây.
- 他 是 偷渡者 酒吧 的 老板
- Anh ta sở hữu Stowaway.
- 他 开始 费尽心思 地去 想 关于 引渡 法 的 问题
- Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
弥›
渡›