Đọc nhanh: 弥渡 (di độ). Ý nghĩa là: Quận Midu thuộc quận tự trị Đại Lý 白族 自治州 , Vân Nam.
弥渡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Midu thuộc quận tự trị Đại Lý 白族 自治州 , Vân Nam
Midu county in Dali Bai autonomous prefecture 大理白族自治州 [Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥渡
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 你 喜欢 坐 轮渡 吗 ?
- Bạn có thích đi phà không?
- 你 在 偷渡者 酒吧 吗
- Bạn đang ở Stowaway?
- 佛家弟子 的 誓愿 是 普渡众生
- Ước nguyện của người đệ tử Phật giáo là cứu giúp chúng sinh.
- 他 开始 费尽心思 地去 想 关于 引渡 法 的 问题
- Anh ta vắt óc suy nghĩ về luật dẫn độ
- 他 的 弥天大谎 怎么 也 掩盖 不了 他 的 丑恶 行为
- Lời nói dối lớn của anh ta không thể che đậy hành vi xấu xí của anh ta
- 会议 现场 弥漫着 紧张 的 空气
- Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弥›
渡›