Đọc nhanh: 弥月 (di nguyệt). Ý nghĩa là: đầy tháng (trẻ sơ sinh).
弥月 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy tháng (trẻ sơ sinh)
(初生婴儿) 满月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥月
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 岁月 不断 流逝 , 精神 历久弥新
- Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弥›
月›