Đọc nhanh: 尘埃 (trần ai). Ý nghĩa là: bụi; bụi bặm; hạt bụi, trần ai. Ví dụ : - 过滤网可存住空气中的尘埃. Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
尘埃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bụi; bụi bặm; hạt bụi
尘土
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
✪ 2. trần ai
尘世佛教徒或道教徒指现实世界, 跟他们所幻想的理想世界相对
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘埃
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 你 怎么 没 和 埃文 待 在 一起
- Tại sao bạn không ở với Evan?
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
尘›