尘嚣 chénxiāo
volume volume

Từ hán việt: 【trần hiêu】

Đọc nhanh: 尘嚣 (trần hiêu). Ý nghĩa là: huyên náo; đông đúc ồn ào; náo loạn; om sòm.

Ý Nghĩa của "尘嚣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尘嚣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huyên náo; đông đúc ồn ào; náo loạn; om sòm

人多喧闹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘嚣

  • volume volume

    - 到处 dàochù dōu shì chén a

    - Bốn phía đều là bụi.

  • volume volume

    - 回首 huíshǒu 前尘 qiánchén

    - nhìn lại những chặng đường đã qua; nhìn lại quá khứ.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn shàng de 灰尘 huīchén 太多 tàiduō le

    - Trên sàn nhà có quá nhiều bụi.

  • volume volume

    - 回念 huíniàn 前尘 qiánchén 有如 yǒurú 隔世 géshì

    - nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.

  • volume volume

    - 嚣曾 xiāocéng shì 重要 zhòngyào zhī suǒ

    - Đất Ngao từng là nơi quan trọng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 胡乱 húluàn 猜测 cāicè 甚嚣尘上 shènxiāochénshàng 已经 yǐjīng dào le 必须 bìxū 立即 lìjí 解决 jiějué de 程度 chéngdù le

    - Những phỏng đoán vô căn cứ như vậy đã leo thang lên mức phải được giải quyết ngay lập tức.

  • volume volume

    - 地下 dìxià 一点 yìdiǎn 灰尘 huīchén dōu 没有 méiyǒu xiàng 洗过 xǐguò de 一样 yīyàng

    - dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
    • Pinyin: áo , Xiāo
    • Âm hán việt: Hiêu
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丨フノ丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRMOR (口口一人口)
    • Bảng mã:U+56A3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao