尘滓 chén zǐ
volume volume

Từ hán việt: 【trần chỉ】

Đọc nhanh: 尘滓 (trần chỉ). Ý nghĩa là: vẩn; cặn; bụi; xỉ, thứ linh tinh trên đời.

Ý Nghĩa của "尘滓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尘滓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vẩn; cặn; bụi; xỉ

细小的尘灰渣滓

✪ 2. thứ linh tinh trên đời

比喻世间繁琐的事物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘滓

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn shàng yǒu 一些 yīxiē 灰尘 huīchén

    - Trên nền nhà có một ít bụi.

  • volume volume

    - zài 乡村 xiāngcūn 避世 bìshì chén

    - Cô ấy ẩn cư ở thôn quê tránh bụi đời.

  • volume volume

    - 回念 huíniàn 前尘 qiánchén 有如 yǒurú 隔世 géshì

    - nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng 附着 fùzhuó le 很多 hěnduō 灰尘 huīchén

    - Trên tường bám rất nhiều bụi.

  • volume volume

    - gòu

    - cáu bẩn

  • volume volume

    - 大衣 dàyī shàng dōu shì 尘土 chéntǔ 抽打 chōudǎ 抽打 chōudǎ

    - trên áo đầy những bụi, phải phủi bụi thôi.

  • volume volume

    - 大面儿 dàmiàner shàng gǎo hěn 干净 gānjìng 柜子 guìzi 底下 dǐxià 还有 háiyǒu 尘土 chéntǔ

    - Bề mặt rất sạch sẽ nhưng dưới tủ thì vẫn còn bụi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJYJ (水十卜十)
    • Bảng mã:U+6ED3
    • Tần suất sử dụng:Thấp