Đọc nhanh: 尘缘 (trần duyên). Ý nghĩa là: trần duyên.
尘缘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trần duyên
世俗的关系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘缘
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 他 很 厉害 , 我 望尘莫及
- Anh ta rất giỏi, tôi không thể sánh kịp.
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
- 尘缘 难以 断绝
- Duyên trần khó mà cắt đứt.
- 他 总是 步人后尘
- Anh ta luôn đi theo chân người khác.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
- 他 到 这时候 还 没来 , 不知 什么 缘故
- đến giờ này mà anh ấy vẫn chưa đến, không biết vì nguyên cớ gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
缘›