Đọc nhanh: 尘肺 (trần phế). Ý nghĩa là: bệnh ho dị ứng (do hít phải nhiều bụi).
尘肺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh ho dị ứng (do hít phải nhiều bụi)
工业病某些工业的生产过程中,能产生有害的灰尘,如果防护得不好,就进入肺脏,肺中灰尘逐渐增多,使肺结疤,弹性减弱,劳动力也逐渐减退,并容易感染肺结核、肺炎 等也叫灰尘肺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘肺
- 到处 都 是 尘 啊
- Bốn phía đều là bụi.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 切上 有 灰尘
- Trên bậc cửa có bụi.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
- 你们 会 移除 我 的 肺 吗
- Bạn có phải cắt bỏ phổi của tôi không?
- 别 步人后尘 , 你 要 有 自己 的 路
- Đừng có đi theo dấu chân của người khác, bạn phải có con đường riêng của mình.
- 再见 了 我 那 童年 的 玩伴 , 再见 了 我 那 没心没肺 的 童年
- Tạm biệt người bạn cùng chơi thuở thiếu thời, tạm biệt tuổi thơ vô lo vô nghĩ của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
肺›