Đọc nhanh: 尘仆 (trần phó). Ý nghĩa là: đầy tớ nhân dân.
尘仆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy tớ nhân dân
像仆人侍奉主人一样为国家服务的官员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘仆
- 他们 家 的 家仆 很多
- Nhà họ có nhiều gia đinh.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他家 有个 童仆 很 勤快
- Nhà anh ấy có một người đày tớ nhỏ rất siêng năng.
- 风尘仆仆
- cát bụi dặm trường
- 风尘仆仆
- gió bụi dặm trường.
- 仆 在 此 静候 佳音
- Ta ở đây chờ tin tốt.
- 他家 有 几个 仆人
- Nhà anh ấy có mấy người đầy tớ.
- 他 不 小心 仆 了 一跤
- Anh ấy không cẩn thận ngã nhào một cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仆›
尘›