Đọc nhanh: 尘网 (trần võng). Ý nghĩa là: nhân thế; lưới trần.
尘网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân thế; lưới trần
人世把人世看作束缚人的罗网
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘网
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他们 一起 网鱼
- Họ cùng nhau bắt cá.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 他们 优化 了 交通网
- Họ đã tối ưu hóa hệ thống giao thông.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
网›