Đọc nhanh: 尘世 (trần thế). Ý nghĩa là: cõi trần; trần thế; cõi tục; trần gian; đời; bụi trần; cõi đời.
尘世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cõi trần; trần thế; cõi tục; trần gian; đời; bụi trần; cõi đời
佛教徒或道教徒指现实世界,跟他们所幻想的理想世界相对
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘世
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 尘世 烦恼 诸多
- Trần thế có rất nhiều phiền não.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 她 卧 在 乡村 避世 尘
- Cô ấy ẩn cư ở thôn quê tránh bụi đời.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 回念 前尘 , 有如 隔世
- nhớ lại những việc đã qua, giống như đã mấy đời.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
尘›