Đọc nhanh: 尘俗 (trần tục). Ý nghĩa là: trần tục; thế tục; phong tục thịnh hành, trần thế; trần gian; thế gian.
尘俗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trần tục; thế tục; phong tục thịnh hành
流俗
✪ 2. trần thế; trần gian; thế gian
尘世
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘俗
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 他们 遵循 传统 的 葬礼 风俗
- Họ tuân theo phong tục tang lễ truyền thống.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 很 厉害 , 我 望尘莫及
- Anh ta rất giỏi, tôi không thể sánh kịp.
- 他 如今 还是 个 俗家
- Anh ấy vẫn là một người phàm tục.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 他 已 看破 凡尘
- Anh ấy đã nhìn thấu thế gian.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
尘›