Đọc nhanh: 尘埃传染 (trần ai truyền nhiễm). Ý nghĩa là: bệnh truyền nhiễm do bụi.
尘埃传染 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh truyền nhiễm do bụi
疾病的一种传染方式含有病原体的分泌物落到地面上,干燥后随尘土飞扬,人吸入后,引起发病肺结核、天花等病是这样传染的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尘埃传染
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 他 被 传染 了 病毒
- Anh ấy bị lây nhiễm virus.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 她 害 了 一种 传染病
- Cô ấy bị mắc một loại bệnh truyền nhiễm.
- 我 很 清楚 模因 传染病 学
- Tôi không lạ gì với dịch tễ học memetic.
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
- 他 把 流感 传染给 同事 了
- Anh ấy lây cúm cho đồng nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
埃›
尘›
染›