- Tổng số nét:3 nét
- Bộ:Tri 夂 (+0 nét)
- Pinyin:
Zhǐ
- Âm hán việt:
Tri
Truy
- Nét bút:ノフ丶
- Lục thư:Chỉ sự & tượng hình
- Thương hiệt:HE (竹水)
- Bảng mã:U+5902
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 夂
Ý nghĩa của từ 夂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 夂 (Tri, Truy). Bộ Tri 夂 (+0 nét). Tổng 3 nét but (ノフ丶). Ý nghĩa là: 1. bộ tri, 2. bước chậm, Theo sau mà đến, Theo sau mà đến. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn