- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
- Pinyin:
Róng
- Âm hán việt:
Dong
Dung
- Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹容
- Thương hiệt:TJCR (廿十金口)
- Bảng mã:U+84C9
- Tần suất sử dụng:Cao
Ý nghĩa của từ 蓉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蓉 (Dong, Dung). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: § Xem “phù dung” 芙蓉. Từ ghép với 蓉 : Một tên khác của hoa sen. § Xem “hà hoa” 荷花. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Phù dong 芙蓉. Xem chữ phù 芙.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* § Xem “phù dung” 芙蓉
- Một tên khác của hoa sen. § Xem “hà hoa” 荷花.