Các biến thể (Dị thể) của 圃
圑 團 甫 𡇊
Đọc nhanh: 圃 (Phố). Bộ Vi 囗 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一丨フ一一丨丶一). Ý nghĩa là: vườn trồng rau, Vườn trồng rau. Từ ghép với 圃 : 菜圃 Vườn rau, 花圃 Vườn trồng hoa. Chi tiết hơn...
- 菜圃 Vườn rau
- 花圃 Vườn trồng hoa.
- “Khai hiên diện trường phố, Bả tửu thoại tang ma” 開軒面場圃, 把酒話桑麻 (Quá cố nhân trang 過故人莊) Mở cửa sổ đối mặt với vườn rau, Nâng chén rượu nói chuyện trồng dâu trồng gai.
Trích: Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然