- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Huyết 血 (+6 nét)
- Pinyin:
Zhòng
- Âm hán việt:
Chúng
- Nét bút:ノ丨フ丨丨一ノ丨ノノノ丶
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱血乑
- Thương hiệt:HTOHO (竹廿人竹人)
- Bảng mã:U+8846
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 衆
-
Cách viết khác
㐺
乑
众
𠍸
𠱧
𡿻
𥅫
-
Thông nghĩa
眾
Ý nghĩa của từ 衆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 衆 (Chúng). Bộ Huyết 血 (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ丨フ丨丨一ノ丨ノノノ丶). Ý nghĩa là: nhiều, đông. Chi tiết hơn...