Hán tự: 龄
Đọc nhanh: 龄 (linh). Ý nghĩa là: tuổi; tuổi tác, tuổi; giai đoạn (sinh trưởng), tuổi nghề; tuổi thọ (người, vật). Ví dụ : - 他今年二十五岁。 Anh ta năm nay 25 tuổi.. - 他的年龄不大。 Tuổi của anh ấy không lớn.. - 它进入了最后一个龄期。 Nó đã bước vào giai đoạn phát triển cuối cùng.
Ý nghĩa của 龄 khi là Danh từ
✪ tuổi; tuổi tác
岁数
- 他 今年 二十五岁
- Anh ta năm nay 25 tuổi.
- 他 的 年龄 不 大
- Tuổi của anh ấy không lớn.
✪ tuổi; giai đoạn (sinh trưởng)
某些生物体发育过程中不同的阶段
- 它 进入 了 最后 一个 龄期
- Nó đã bước vào giai đoạn phát triển cuối cùng.
- 每个 龄期 有 不同 的 外貌
- Mỗi giai đoạn phát triển có ngoại hình khác nhau.
✪ tuổi nghề; tuổi thọ (người, vật)
年数;年限
- 车 的 龄 影响 价格
- Tuổi thọ của xe ảnh hưởng đến giá cả.
- 他 的 工龄 不短
- Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龄
- 超龄 团员
- đoàn viên quá tuổi.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 实足年龄
- đủ tuổi.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 适龄青年
- đến tuổi thanh niên.
- 她 庚龄 不过 二十
- Tuổi của cô ấy không quá hai mươi.
- 患 这种 病 的 人 呈 低龄化 趋势
- Những người mắc bệnh này có xu hướng trẻ hóa.
- 老龄化
- lão hoá.
- 他 的 年龄 不 大
- Tuổi của anh ấy không lớn.
- 这位 老人 有 多 大 年龄 了 ?
- Ông ấy bao nhiêu tuổi?
- 学校 根据 年龄 来 划分 班次
- Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.
- 同龄人
- người cùng tuổi
- 失去 了 同龄人 的 帮助 支持
- Cắt đứt sự hỗ trợ của bạn bè.
- 法定 婚龄
- tuổi kết hôn theo luật định
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 老龄化 的 人口 需要 更 多 医疗保健 支出
- Dân số già sẽ đòi hỏi nhiều chi tiêu hơn cho chăm sóc sức khỏe.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm龄›