Đọc nhanh: 黑子 (hắc tử). Ý nghĩa là: nốt ruồi đen, đốm đen trên mặt trời; vết đen trên mặt trời. Ví dụ : - 白地黑子的木牌。 Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.. - 黑子红瓤儿的西瓜。 dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
Ý nghĩa của 黑子 khi là Danh từ
✪ nốt ruồi đen
黑色的痣
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
✪ đốm đen trên mặt trời; vết đen trên mặt trời
见〖太阳黑子〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑子
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 孩子 在 黑暗 中受 了 惊
- Đứa trẻ bị hoảng sợ trong bóng tối.
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 黑帮 分子
- phần tử phản động
- 他 的 胡子 又 黑 又 浓
- Râu của anh ấy đen và dày.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 这 条 黑色 的 裤子 多少 钱 ?
- Cái quần màu đen này bao nhiêu tiền?
- 我 姐姐 是 穿 黑色 裤子 的 人
- Chị gái tôi là người mặc quần màu đen.
- 屋子里 黑糊糊 的
- trong nhà tối thui.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
黑›