Đọc nhanh: 黑箱子 (hắc tương tử). Ý nghĩa là: hộp đen (hàng không), (lý thuyết hệ thống).
Ý nghĩa của 黑箱子 khi là Danh từ
✪ hộp đen (hàng không), (lý thuyết hệ thống)
black box (aviation), (systems theory)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑箱子
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 箱子 里 有 很多 金子
- Trong rương có rất nhiều vàng.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这个 箱子 很 重
- Chiếc hộp này rất nặng.
- 这些 箱子 碍 了 门
- Những cái hộp này cản trở lối vào.
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 箱子 怪沉 的
- Chiếc vali rất nặng.
- 孩子 在 黑暗 中受 了 惊
- Đứa trẻ bị hoảng sợ trong bóng tối.
- 他 把 箱子 搬 上楼去 了
- Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 这些 箱子 很 重
- Những chiếc hộp này nặng.
- 把 箱子 摞 起来
- Chồng cái rương lên.
- 箱子 上配 着 铜活
- trong hòm này đựng đồ đồng.
- 他 掀起 了 重 箱子
- Anh ấy nâng chiếc hộp nặng lên.
- 这些 箱子 怎么 了 ?
- Những chiếc thùng này sao vậy?
- 请 实满 这个 箱子
- Làm ơn hãy lấp đầy chiếc rương này.
- 这 箱子 里 都 是 什
- Hộp này toàn là đồ lặt vặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑箱子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑箱子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
箱›
黑›