- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
- Pinyin:
Lín
- Âm hán việt:
Lân
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鱼粦
- Thương hiệt:NMFDQ (弓一火木手)
- Bảng mã:U+9CDE
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 鳞
-
Cách viết khác
䚬
𧤳
𩼩
-
Phồn thể
鱗
Ý nghĩa của từ 鳞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鳞 (Lân). Bộ Ngư 魚 (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨). Từ ghép với 鳞 : 穿山甲鱗 Vảy tê tê, 鱗莖 Thân vảy, 遍體鱗傷 Thương tích đầy mình Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. vẩy cá, vảy cá
- 2. xếp hàng lần lượt
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② (thực) (Hình) vảy
- 鱗莖 Thân vảy
- 遍體鱗傷 Thương tích đầy mình