- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
- Pinyin:
Jié
, Zhì
- Âm hán việt:
Trất
- Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰木节
- Thương hiệt:DTSL (木廿尸中)
- Bảng mã:U+6809
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 栉
Ý nghĩa của từ 栉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 栉 (Trất). Bộ Mộc 木 (+5 nét). Tổng 9 nét but (一丨ノ丶一丨丨フ丨). Ý nghĩa là: 1. cái lược, 2. chải tóc. Từ ghép với 栉 : 髮櫛 Lược chải tóc, 櫛髮 Chải tóc, chải đầu. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Chải đầu, chải tóc, gỡ tóc