Đọc nhanh: 高深莫测 (cao thâm mạc trắc). Ý nghĩa là: bí hiểm; khó hiểu; khó dò; không hiểu được; sâu hiểm khó dò.
Ý nghĩa của 高深莫测 khi là Thành ngữ
✪ bí hiểm; khó hiểu; khó dò; không hiểu được; sâu hiểm khó dò
使人很不容易猜透
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高深莫测
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 深沟高垒
- luỹ cao hào sâu.
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 高深 的 理论
- lý luận uyên thâm
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 六月 的 天气 总是 变幻莫测
- Thời tiết tháng sáu luôn khó lường.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
- 这个 测试 的 标准 很 高
- Tiêu chuẩn của bài kiểm tra này rất cao.
- 民意测验 表明 拥护 社会党 的 情绪高涨
- Các cuộc khảo sát dư luận cho thấy tình hình ủng hộ Đảng Xã hội tăng cao.
- 提高警惕 以防不测
- đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高深莫测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高深莫测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm测›
深›
莫›
高›
sâu xa khó hiểu; sâu xa không lường
Thâm sâu khó dò
giữ kín như bưng; giữ rất kín đáo; giấu kín câu chuyện; giấu kín như bưng
nghĩ hoài vẫn không ra; nghĩ mãi không ra
bí ẩnhuyền bíkhông thể hiểu được
giấu nghề; giấu tài; không để lộ tài năng; u ẩn; thâm