Đọc nhanh: 百思不解 (bá tư bất giải). Ý nghĩa là: nghĩ hoài vẫn không ra; nghĩ mãi không ra.
Ý nghĩa của 百思不解 khi là Thành ngữ
✪ nghĩ hoài vẫn không ra; nghĩ mãi không ra
百思不解其解,百思莫解指反复思考仍然不能理解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百思不解
- 我 不能 百分之百 肯定
- Tôi không thể chắc chắn 100%.
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 百般 劝解
- khuyên giải đủ điều
- 学生 们 思索 解题 思路
- Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.
- 靡日不思
- không có ngày nào là không nghĩ ngợi.
- 思绪 不 宁
- tư tưởng tình cảm không ổn định.
- 神思不定
- tinh thần bất an; tinh thần không ổn.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 我 赶时间 , 不及 解释
- Tôi vội quá không kịp giải thích.
- 这个 问题 我 解释 不清
- Vấn đề này tôi không thể giải thích rõ.
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 这个 我 不 太 明白 , 你 能 解释 吗 ?
- Mình chưa hiểu chỗ này lắm bạn có thể giải thích được không?
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 他 解答 得 不 清楚
- Anh ấy giải đáp không rõ ràng.
- 我们 解答 不了 这个 问题
- Chúng tôi không giải đáp được vấn đề này.
- 请 不要 误解 我 的 意思
- Xin đừng hiểu lầm ý của tôi.
- 他 不用 思考 , 就 解出 了 这道题
- Anh ấy đã giải quyết câu hỏi này mà không cần phải suy nghĩ
- 解决 思想 问题 要 耐心 细致 , 不宜 操之过急
- Giải quyết vấn đề tư tưởng cần kiên trì tế nhị, không nên nóng vội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百思不解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百思不解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
思›
百›
解›