Đọc nhanh: 神秘莫测 (thần bí mạc trắc). Ý nghĩa là: bí ẩn, huyền bí, không thể hiểu được.
Ý nghĩa của 神秘莫测 khi là Thành ngữ
✪ bí ẩn
enigmatic
✪ huyền bí
mystery
✪ không thể hiểu được
unfathomable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神秘莫测
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 神妙莫测
- thần diệu khôn lường.
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 莫测高深
- không lường được nông sâu.
- 莫测 端倪
- không lường được đầu mối
- 天意 莫测
- ý trời khó đoán
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 那符 很 是 神秘
- Ký hiệu đó rất bí ẩn.
- 魔法书 很 神秘
- Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.
- 委姓 来源 很 神秘
- Nguồn gốc họ Ủy rất thần bí.
- 山上 有个 神秘 窟
- Trên núi có một hang động bí ẩn.
- 他 的 身份 很 神秘
- Thân phận của anh ấy rất bí ẩn.
- 那处 岩洞 非常 神秘
- Hang động đó rất bí ẩn.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 隐秘 而 一生 相伴 的 长 相思 , 是 属于 爱情 最初 的 神话
- bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu
- 那 显然 是 一次 刻骨铭心 的 神秘 经历
- Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.
- 这里 遗留 神秘 传说
- Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.
- 太阳镜 会 带来 莫名 的 神秘感
- Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 神秘莫测
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神秘莫测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm测›
神›
秘›
莫›