神秘莫测 shénmì mò cè

Từ hán việt: 【thần bí mạc trắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "神秘莫测" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thần bí mạc trắc). Ý nghĩa là: bí ẩn, huyền bí, không thể hiểu được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 神秘莫测 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 神秘莫测 khi là Thành ngữ

bí ẩn

enigmatic

huyền bí

mystery

không thể hiểu được

unfathomable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 神秘莫测

  • - a 神秘 shénmì de yuè zhū

    - A! Thần châu huyền bí.

  • - 鬼神莫测 guǐshénmòcè

    - cực kỳ kỳ diệu.

  • - 神妙莫测 shénmiàomòcè

    - thần diệu khôn lường.

  • - 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - biến ảo khôn lường

  • - 莫测高深 mòcègāoshēn

    - không lường được nông sâu.

  • - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • - 天意 tiānyì 莫测 mòcè

    - ý trời khó đoán

  • - 云势 yúnshì 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Thế mây thay đổi khó lường.

  • - de 心情 xīnqíng 变化莫测 biànhuàmòcè

    - Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.

  • - 那符 nàfú hěn shì 神秘 shénmì

    - Ký hiệu đó rất bí ẩn.

  • - 魔法书 mófǎshū hěn 神秘 shénmì

    - Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.

  • - 委姓 wěixìng 来源 láiyuán hěn 神秘 shénmì

    - Nguồn gốc họ Ủy rất thần bí.

  • - 山上 shānshàng 有个 yǒugè 神秘 shénmì

    - Trên núi có một hang động bí ẩn.

  • - de 身份 shēnfèn hěn 神秘 shénmì

    - Thân phận của anh ấy rất bí ẩn.

  • - 那处 nàchù 岩洞 yándòng 非常 fēicháng 神秘 shénmì

    - Hang động đó rất bí ẩn.

  • - 云霞 yúnxiá zài 天空 tiānkōng zhōng 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.

  • - 隐秘 yǐnmì ér 一生 yīshēng 相伴 xiāngbàn de zhǎng 相思 xiāngsī shì 属于 shǔyú 爱情 àiqíng 最初 zuìchū de 神话 shénhuà

    - bí mật mà gắn bó không rời chính là những thần thoại về tình yêu

  • - 显然 xiǎnrán shì 一次 yīcì 刻骨铭心 kègǔmíngxīn de 神秘 shénmì 经历 jīnglì

    - Đó rõ ràng là một trải nghiệm bí ẩn khắc cốt ghi tâm.

  • - 这里 zhèlǐ 遗留 yíliú 神秘 shénmì 传说 chuánshuō

    - Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.

  • - 太阳镜 tàiyangjìng huì 带来 dàilái 莫名 mòmíng de 神秘感 shénmìgǎn

    - Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 神秘莫测

Hình ảnh minh họa cho từ 神秘莫测

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 神秘莫测 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBON (水月人弓)
    • Bảng mã:U+6D4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bié , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
    • Bảng mã:U+79D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mò , Mù
    • Âm hán việt: , Mạc , Mạch , Mịch , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TAK (廿日大)
    • Bảng mã:U+83AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao