Đọc nhanh: 高分子化学 (cao phân tử hoá học). Ý nghĩa là: hóa học polyme.
高分子化学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hóa học polyme
polymer chemistry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高分子化学
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 蜕化变质 分子
- phần tử thoái hoá biến chất
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 受害人 拳头 上 的 微量 化学分析
- Tôi có bản phân tích hóa học dấu vết
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 父母 化 子女 勤 学习
- Bố mẹ khuyên con cái phải chăm chỉ học tập.
- 普遍提高 人民 的 科学 文化 水平
- nâng cao trình độ văn hoá, khoa học kĩ thuật của nhân dân một cách rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
化›
子›
学›
高›